Có 2 kết quả:
阴谋 yīn móu ㄧㄣ ㄇㄡˊ • 陰謀 yīn móu ㄧㄣ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
âm mưu, toan tính mưu mô
Từ điển Trung-Anh
(1) plot
(2) conspiracy
(2) conspiracy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
âm mưu, toan tính mưu mô
Từ điển Trung-Anh
(1) plot
(2) conspiracy
(2) conspiracy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0