Có 2 kết quả:

阴谋 yīn móu ㄧㄣ ㄇㄡˊ陰謀 yīn móu ㄧㄣ ㄇㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

âm mưu, toan tính mưu mô

Từ điển Trung-Anh

(1) plot
(2) conspiracy

Bình luận 0